🌟 토(를) 달다
• Du lịch (98) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa đại chúng (82) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Gọi món (132) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Yêu đương và kết hôn (19) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả vị trí (70) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả tính cách (365) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Việc nhà (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa đại chúng (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt trong ngày (11)