🌟 토(를) 달다

1. 어떤 말에 대하여 덧붙여 말하다.

1. NÓI ĐẾ THEO: Nói bổ sung đối với lời nói nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 선생님 말씀에 꼬박꼬박 토를 달던 학생이 결국 꾸중을 들었다.
    The student, who was constantly complaining about the teacher's words, was finally scolded.
  • Google translate 어른 말씀에 꼬박꼬박 토를 다는 것은 예의에 어긋나는 행동이다.
    It's rude to vomit on the adult's words.
  • Google translate 너는 왜 그 친구를 그렇게 싫어하고 그래?
    Why do you hate him so much?
    Google translate 걔는 누가 말을 할 때마다 토를 달아. 그래서 그냥 같이 말하고 싶지가 않아.
    He vomits whenever someone talks. so i just don't want to talk to you.

토(를) 달다: add suffix; add endings,ルビを振る。言葉尻を捕らえる。口答えする,mettre des particules,añadir comentarios,يضيف لفظة في النهاية,хошуу нэмэх,nói đế theo,(ป.ต.)ใส่วิภัตติ ; พูดเสริม, พูดเพิ่มเติม,,,加助词;顶嘴;接话,

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi món (132) Sinh hoạt công sở (197) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) So sánh văn hóa (78) Cách nói ngày tháng (59) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả vị trí (70) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tính cách (365) Gọi điện thoại (15) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Việc nhà (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Giáo dục (151) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt trong ngày (11)